Có 2 kết quả:

传粉 chuán fěn ㄔㄨㄢˊ ㄈㄣˇ傳粉 chuán fěn ㄔㄨㄢˊ ㄈㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pollination
(2) to pollinate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pollination
(2) to pollinate

Bình luận 0